250000 PSČ, Vietnam

PSČ 250000 (Nájdené 175 kusy miesto (miesta)): An Khánh, Ba Hàng, Bá Xuyên, Bắc Sơn, Bãi Bông, Bàn Đạt, Bản Ngoại, Bảo Cường, Bảo Linh, Bảo Lý, Bình Long, Bình Sơn, Bình Thành, Bình Thuận, Bình Yên, Bộc Nhiêu, Cải Đan, Cam Giá, Cao Ngạn, Cát Nê, Cây Thị, Chợ Chu, Chùa Hang, Cổ Lũng, Cù Vân, Cúc Đường, Đắc Sơn, Đại Từ, Dân Tiến, Đång BÈm, Đào Xá, Điềm Mặc, Điềm Thụy, Định Biên, Đình Cả, Đông Cao, Động Đạt, Đồng Liên, Đồng Quang, Đồng Thịnh, Đồng Tiến, Đu, Đức Lương, Dương Thành, ên Lương, Gia Sàng, Giang Tiên, Hà Châu, Hà Thượng, Hòa Bình, Hóa Thượng, Hóa Trung, Hoàng Nông, Hoàng Văn Thụ, Hồng Tiến, Hợp Thành, Hợp Tiến, Hùng Sơn, Hương Sơn, Huống Thượng, Kha Sơn, Khe Mo, Khôi Kỳ, Kim Phượng, Kim Sơn, Ký Phú, La Bằng, La Hiên, Lam Vỹ, Lâu Thượng, Liên Minh, Linh Sơn, Linh Thông, Lục Ba, Lương Châu, Lương Phú, Lương Sơn, Minh Đức, Minh Lập, Minh Tiến, Mỏ Chè, Mỹ Yên, Na Mao, Nam Hòa, Nam Tiến, Nga My, Nghinh Tường, Nhã Lộng, Phan Đình Phùng, Phấn Mễ, Phố Cò, Phú Cường, Phú Đình, Phú Đô, Phú Lạc, Phủ Lý, Phú Thịnh, Phú Thượng, Phú Tiến, Phú Xá, Phú Xuyên, Phúc Chu, Phúc Hà, Phục Linh, Phúc Lương, Phúc Tân, Phúc Thuận, Phúc Trìu, Phúc Xuân, Phương Giao, Phượng Tiến, Quân Chu, Quan Triều, Quang Sơn, Quang Trung, Quang Vinh, Quy Kỳ, Quyết Thắng, Sảng Mộc, Sơn Cẩm, Sơn Phú, Sông Cầu, Tân Cương, Tân Đức, Tân Dương, Tân Hòa, Tân Hương, Tân Khánh, Tân Kim, Tân Lập, Tân Linh, Tân Lợi, Tân Long, Tân Phú, Tân Quang, Tân Thái, Tân Thánh, Tân Thành, Tân Thịnh, Thần Sa, Thắng Lợi, Thành Công, Thánh Đình, Thánh Ninh, Thịnh Đán, Thịnh Đức, Thuận Thành, Thượng Đình, Thượng Nung, Tích Lương, Tiên Hội, Tiên Phong, Trại Cau, Tràng Xá, Trung Hội, Trung Lương, Trung Thành, Trưng Vương, Túc Duyên, Tức Tranh, Uc Kỳ, Văn Hán, Văn Lăng, Vạn Phái, Vạn Thọ, Văn Yên, Vinh Sơn, Vô Tranh, Vũ Chấn, Xuân Phương, Yên Đổ, Yên Lạc, Yên Lãng, Yên Ninh, Yên Trạch. Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem.

Priemerná GPS súradnice pre psČ 250000: 21.631, 105.798

Zoznam miest:
>> An Khánh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.61207,105.75133
>> Ba Hàng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.41422,105.86923
>> Bá Xuyên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.50488,105.82775
>> Bắc Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.45234,105.77803
>> Bãi Bông 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.4367,105.88386
>> Bàn Đạt 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56447,105.93831
>> Bản Ngoại 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.66007,105.60206
>> Bảo Cường 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.89751,105.62397
>> Bảo Linh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.91851,105.56782
>> Bảo Lý 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.49668,105.95086
>> Bình Long 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.64414,106.19181
>> Bình Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.49919,105.78591
>> Bình Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.77379,105.56547
>> Bình Thuận 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60654,105.64036
>> Bình Yên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.84748,105.57427
>> Bộc Nhiêu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.80258,105.62052
>> Cải Đan 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.45707,105.86019
>> Cam Giá 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56156,105.87425
>> Cao Ngạn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.63015,105.81932
>> Cát Nê 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.51998,105.66941
>> Cây Thị 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.63509,105.99116
>> Chợ Chu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.90913,105.64432
>> Chùa Hang 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.62842,105.83206
>> Cổ Lũng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.64858,105.75364
>> Cù Vân 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6361,105.72645
>> Cúc Đường 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.7618,105.97145
>> Đắc Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.42068,105.84369
>> Đại Từ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.63037,105.63967
>> Dân Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6625,106.12081
>> Đång BÈm 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6128,105.84496
>> Đào Xá 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.5205,105.92069
>> Điềm Mặc 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.82915,105.54002
>> Điềm Thụy 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.46565,105.91157
>> Định Biên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.88319,105.57405
>> Đình Cả 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.7584,106.06808
>> Đông Cao 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.37767,105.89644
>> Động Đạt 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.75307,105.69088
>> Đồng Liên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56289,105.89488
>> Đồng Quang 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.5824,105.8291
>> Đồng Thịnh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.88087,105.5995
>> Đồng Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.4177,105.88174
>> Đu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.73218,105.70394
>> Đức Lương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.7213,105.60893
>> Dương Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.41313,106.02021
>> ên Lương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.78756,105.65147
>> Gia Sàng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.57528,105.84802
>> Giang Tiên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67594,105.73249
>> Hà Châu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.4126,105.9438
>> Hà Thượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.63728,105.68774
>> Hòa Bình 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.7302,105.83221
>> Hóa Thượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.64951,105.83009
>> Hóa Trung 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67276,105.84501
>> Hoàng Nông 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60991,105.56032
>> Hoàng Văn Thụ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59691,105.82851
>> Hồng Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.45442,105.88555
>> Hợp Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.7496,105.6502
>> Hợp Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.58289,106.03065
>> Hùng Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6409,105.64711
>> Hương Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.46464,105.97946
>> Huống Thượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.58661,105.87723
>> Kha Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.42894,105.97955
>> Khe Mo 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.66007,105.89273
>> Khôi Kỳ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.61731,105.60415
>> Kim Phượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.94157,105.65918
>> Kim Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.9389,105.62822
>> Ký Phú 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.54042,105.63907
>> La Bằng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.62535,105.53718
>> La Hiên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.73484,105.93169
>> Lam Vỹ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.98613,105.70702
>> Lâu Thượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.73966,106.01866
>> Liên Minh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67342,106.03772
>> Linh Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6144,105.87845
>> Linh Thông 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 22.01802,105.66802
>> Lục Ba 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59375,105.64619
>> Lương Châu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.4813,105.83032
>> Lương Phú 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.44334,106.00283
>> Lương Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.51456,105.8879
>> Minh Đức 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.43375,105.80411
>> Minh Lập 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6829,105.81047
>> Minh Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.74377,105.55177
>> Mỏ Chè 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.47373,105.83251
>> Mỹ Yên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.57009,105.58415
>> Na Mao 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6981,105.54393
>> Nam Hòa 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60565,105.91626
>> Nam Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.3942,105.86471
>> Nga My 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.43072,105.93554
>> Nghinh Tường 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.87476,106.0821
>> Nhã Lộng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.47274,105.932
>> Phan Đình Phùng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.58723,105.84144
>> Phấn Mễ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.69346,105.70806
>> Phố Cò 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.44901,105.84435
>> Phú Cường 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.70657,105.55638
>> Phú Đình 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.80039,105.52635
>> Phú Đô 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.74061,105.79378
>> Phú Lạc 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.69506,105.61514
>> Phủ Lý 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.76053,105.6737
>> Phú Thịnh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67886,105.57736
>> Phú Thượng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.76297,106.11316
>> Phú Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.82274,105.65781
>> Phú Xá 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.55412,105.85251
>> Phú Xuyên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.657,105.54136
>> Phúc Chu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.92251,105.61137
>> Phúc Hà 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.6014,105.78449
>> Phục Linh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67018,105.69897
>> Phúc Lương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.74905,105.61352
>> Phúc Tân 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.53434,105.71177
>> Phúc Thuận 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.46715,105.75061
>> Phúc Trìu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56016,105.74476
>> Phúc Xuân 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.58602,105.73672
>> Phương Giao 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.70776,106.19142
>> Phượng Tiến 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.8817,105.65885
>> Quân Chu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.47155,105.68384
>> Quan Triều 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60757,105.80526
>> Quang Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.71014,105.87096
>> Quang Trung 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59213,105.82064
>> Quang Vinh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60797,105.82256
>> Quy Kỳ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.97919,105.62221
>> Quyết Thắng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.57879,105.78964
>> Sảng Mộc 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.90736,106.00431
>> Sơn Cẩm 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.64083,105.786
>> Sơn Phú 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.81507,105.57801
>> Sông Cầu 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.67752,105.86699
>> Tân Cương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.53067,105.76895
>> Tân Đức 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.45169,106.03227
>> Tân Dương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.90284,105.69189
>> Tân Hòa 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.47636,106.01612
>> Tân Hương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.39052,105.88739
>> Tân Khánh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.53848,105.95893
>> Tân Kim 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.5201,105.98251
>> Tân Lập 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56132,105.82937
>> Tân Linh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.68413,105.65335
>> Tân Lợi 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59835,105.97959
>> Tân Long 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.61619,105.7922
>> Tân Phú 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.35528,105.89347
>> Tân Quang 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.49994,105.84964
>> Tân Thái 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.60266,105.6863
>> Tân Thánh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.52503,105.87853
>> Tân Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.52227,106.01782
>> Tân Thịnh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.58342,105.81813
>> Thần Sa 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.83684,105.90005
>> Thắng Lợi 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.4619,105.83478
>> Thành Công 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.39467,105.7724
>> Thánh Đình 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.86366,105.5448
>> Thánh Ninh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.41915,106.0046
>> Thịnh Đán 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.56603,105.81077
>> Thịnh Đức 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.53726,105.80425
>> Thuận Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.34094,105.87416
>> Thượng Đình 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.49991,105.90808
>> Thượng Nung 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.82014,105.97195
>> Tích Lương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.5378,105.84516
>> Tiên Hội 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.64801,105.61727
>> Tiên Phong 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.39996,105.9243
>> Trại Cau 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59323,105.96114
>> Tràng Xá 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.70085,106.09807
>> Trung Hội 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.86379,105.63421
>> Trung Lương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.84808,105.6075
>> Trung Thành 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.36081,105.86421
>> Trưng Vương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59688,105.84236
>> Túc Duyên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.59286,105.85364
>> Tức Tranh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.727,105.76778
>> Uc Kỳ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.45177,105.93854
>> Văn Hán 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.66489,105.94457
>> Văn Lăng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.79554,105.83345
>> Vạn Phái 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.39602,105.83042
>> Vạn Thọ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.57077,105.67717
>> Văn Yên 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.5489,105.62142
>> Vinh Sơn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.46738,105.8086
>> Vô Tranh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.68414,105.76425
>> Vũ Chấn 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.81401,106.02673
>> Xuân Phương 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.46196,105.95843
>> Yên Đổ 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.79965,105.71
>> Yên Lạc 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.77449,105.76141
>> Yên Lãng 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.68766,105.50858
>> Yên Ninh 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.8688,105.74
>> Yên Trạch 250000, Thái Nguyên, Đông Bắc, GPS súradnice: 21.85705,105.69125