440000 PSČ, Vietnam

PSČ 440000 (Nájdené 605 kusy miesto (miesta)): Ái Thượng, An Nông, Anh Sơn, Ba Đình, Ba Ðình, Bắc Lương, Bắc Sơn, Bãi Trành, Bản Công, Bát Mọt, Bến Sung, Bình Lương, Bình Minh, Bình Sơn, Bút Sơn, Các Sơn, Cẩm Bình, Cẩm Châu, Cẩm Giàng, Cẩm Liên, Cẩm Long, Cẩm Lương, Cẩm Ngọc, Cẩm Phong, Cẩm Phú, Cẩm Quý, Cẩm Sơn, Cẩm Tâm, Cẩm Tân, Cẩm Thạch, Cẩm Thành, Cẩm Thủy, Cẩm Tú, Cẩm Vân, Cẩm Yên, Cán Khê, Cành Nàng, Cao Ngọc, Cao Thịnh, Cát Tân, Cát Vân, Cầu Lộc, Châu Lộc, Cổ Lũng, Công Bình, Công Chính, Công Liêm, Đa Lộc, Đại Lộc, Dân Lực, Dân Lý, Dân Quyền, Điện Biên, Điền Hạ, Điền Lư, Điền Quang, Điền Thượng, Điền Trung, Định Bình, Định Công, Định Hải, Định Hòa, Định Hưng, Định Liên, Định Long, Định Tân, Định Tăng, Định Thành, Định Tiến, Định Tường, Đông Anh, Đông Cương, Đông Hải, Đông Hòa, Đông Hoàng, Đông Hưng, Đông Hương, Đông Khê, Đông Lĩnh, Đồng Lộc, Đồng Lợi, Đồng Lương, Đông Minh, Đông Nam, Đông Ninh, Đông Phú, Đông Quang, Đông Sơn, Ðông Sơn, Đông Tân, Đồng Thắng, Đông Thánh, Đông Thịnh, Đông Thọ, Đông Tiến, Đồng Tiến, Đông Văn, Đông Vệ, Đông Vinh, Đông Xuân, Đông Yên, Giao An, Giao Thiện, Hà Bắc, Hà Bình, Hà Châu, Hà Đông, Hà Dương, Hà Giang, Hà Hải, Hà Lai, Hà Lâm, Hà Lan, Hà Lĩnh, Hà Long, Hà Ngọc, Hà Ninh, Hà Phong, Hà Phú, Hà Sơn, Hà Tân, Hà Thái, Hà Thánh, Hà Tiến, Hà Toại, Hà Trung, Hạ Trung, Hà Vân, Hà Vinh, Hà Yên, Hải An, Hải Bình, Hải Châu, Hải Hà, Hải Hòa, Hải Lĩnh, Hải Lộc, Hải Long, Hải Nhân, Hải Ninh, Hải Thánh, Hải Thượng, Hải Vân, Hải Yến, Hàm Rồng, Hạnh Phúc, Hậu Lộc, Hiền Chung, Hiền Kiệt, Hoa Lộc, Hòa Lộc, Hóa Quỳ, Hoằng Anh, Hoằng Cát, Hoằng Châu, Hoằng Đại, Hoằng Đạo, Hoằng Đạt, Hoằng Đông, Hoằng Đồng, Hoằng Đức, Hoàng Giang, Hoằng Giang, Hoằng Hà, Hoằng Hải, Hoằng Hợp, Hoằng Khánh, Hoằng Khê, Hoằng Kim, Hoằng Lộc, Hoằng Long, Hoằng Lương, Hoằng Lưu, Hoằng Lý, Hoằng Minh, Hoằng Ngọc, Hoằng Phong, Hoằng Phú, Hoằng Phúc, Hoằng Phượng, Hoằng Quang, Hoằng Quý, Hoằng Quỳ, Hoàng Sơn, Hoằng Sơn, Hoằng Tân, Hoằng Thái, Hoằng Thắng, Hoang Thánh, Hoằng Thành, Hoằng Thịnh, Hoằng Tiến, Hoằng Trạch, Hoằng Trinh, Hoằng Trung, Hoằng Trường, Hoằng Vinh, Hoằng Xuân, Hoằng Xuyên, Hoằng Yến, Hồi Xuân, Hong Léc, Hợp Lý, Hợp Thắng, Hợp Thành, Hợp Tiến, Hùng Sơn, Khuyến Nông, Kiên Thọ, Kim Tân, Kỳ Tân, Lâm Phú, Lâm Sa, Lam Sơn, Lang Chánh, Liên Lộc, Lộc Sơn, Lộc Tân, Lộc Thịnh, Luận Khê, Luận Thành, Lũng Cao, Lũng Niêm, Lương Ngoại, Lương Nội, Lương Sơn, Lương Trung, Mai Lâm, Mậu Lâm, Minh Châu, Minh Dân, Minh Khôi, Minh Lộc, Minh Nghĩa, Minh Sơn, Minh Thọ, Minh Tiến, Mường Chánh, Mường Lát, Mường Lý, Mường Mìn, Mỹ Lộc, Mỹ Tân, Na Mèo, Nam Động, Nam Giang, Nam Ngạn, Nam Tiến, Nam Xuân, Nga An, Nga Bạch, Nga Điền, Nga Giáp, Nga Hải, Nga Hưng, Nga Liên, Nga Lĩnh, Nga Mỹ, Nga Nhân, Nga Phú, Nga Sơn, Nga Tân, Nga Thạch, Nga Thái, Nga Thắng, Nga Thánh, Nga Thành, Nga Thiện, Nga Thuỷ, Nga Tiến, Nga Trung, Nga Trường, Nga Văn, Nga Vịnh, Nga Yên, Nghi Sơn, Ngọc Khê, Ngọc Lặc, Ngọc Liên, Ngọc Lĩnh, Ngọc Phụng, Ngọc Sơn, Ngọc Trạo, Ngọc Trung, Ngư Lộc, Nguyên Bình, Nguyệt Ấn, Ninh Hải, Nông Cống, Nông Trường, Phong Lộc, Phú Lâm, Phú Lệ, Phú Lộc, Phú Nghiêm, Phú Nhuận, Phú Sơn, Phú Thánh, Phú Xuân, Phú Yên, Phúc Do, Phúc Đường, Phúc Thịnh, Phùng Giáo, Phùng Minh, Phượng Nghi, Pù Nhi, Quán Hóa, Quán Lào, Quán Sơn, Quảng Bình, Quảng Cát, Quảng Châu, Quang Chiểu, Quảng Chính, Quảng Cư, Quảng Đại, Quảng Định, Quảng Đông, Quảng Đức, Quảng Giao, Quảng Hải, Quang Hiến, Quảng Hòa, Quảng Hợp, Quảng Hùng, Quảng Hưng, Quảng Khê, Quảng Lĩnh, Quang Lộc, Quảng Lộc, Quảng Lợi, Quảng Long, Quảng Lưu, Quảng Minh, Quảng Ngọc, Quảng Nham, Quảng Nhân, Quảng Ninh, Quảng Phong, Quảng Phú, Quảng Phúc, Quảng Tâm, Quảng Tân, Quảng Thạch, Quảng Thái, Quảng Thắng, Quảng Thành, Quảng Thịnh, Quảng Thọ, Quảng Tiến, Quảng Trạch, Quang Trung, Quảng Trung, Quảng Trường, Quảng Văn, Quảng Vinh, Quảng Vọng, Quảng Xương, Quảng Yên, Quý Lộc, Rừng Thông, Sao Vàng, Sơn Điện, Sơn Hà, Sơn Lư, Sơn Thủy, Tam Chung, Tam Lư, Tam Thánh, Tam Văn, Tân Bình, Tân Dân, Tân Khang, Tân Lập, Tân Ninh, Tân Phúc, Tân Sơn, Tân Thành, Tân Thọ, Tân Trường, Tào Xuyên, Tây Hồ, Tế Lợi, Tế Nông, Tế Tân, Tế Thắng, Tén Tằn, Thạch Bình, Thạch Cẩm, Thạch Định, Thạch Đồng, Thạch Lâm, Thạch Lập, Thạch Long, Thạch Quảng, Thạch Sơn, Thạch Tân, Thạch Tượng, Thái Hoà, Thăng Bình, Thăng Long, Tháng Thä, Thành An, Thành Công, Thánh Hoà, Thành Hưng, Thành Kim, Thánh Kỳ, Thánh Lâm, Thành Lâm, Thành Lộc, Thành Long, Thành Minh, Thành Mỹ, Thánh Phong, Thánh Quân, Thánh Sơn, Thành Sơn, Thành Tâm, Thánh Tân, Thành Tân, Thành Thọ, Thánh Thủy, Thành Tiến, Thành Trực, Thành Vân, Thành Vinh, Thánh Xuân, Thành Yên, Thiên Phủ, Thiết Kế, Thiết Ống, Thiệu Châu, Thiệu Chính, Thiệu Công, Thiệu Đô, Thiệu Dương, Thiệu Duy, Thiệu Giang, Thiệu Giao, Thiệu Hòa, Thiệu Hợp, Thiệu Khánh, Thiệu Long, Thiệu Lý, Thiệu Minh, Thiệu Ngọc, Thiệu Nguyên, Thiệu Phú, Thiệu Phúc, Thiệu Quang, Thiệu Tâm, Thiệu Tân, Thiệu Thành, Thiệu Thịnh, Thiệu Tiến, Thiệu Toán, Thiệu Trung, Thiệu Vân, Thiệu Vận, Thiệu Viên, Thiệu Vũ, Thịnh Lộc, Thọ Bình, Thọ Cường, Thọ Dân, Thọ Diên, Thọ Hải, Thọ Lâm, Thọ Lập, Thọ Lộc, Thọ Minh, Thọ Ngọc, Thọ Nguyên, Thọ Phú, Thọ Sơn, Thọ Tân, Thọ Thắng, Thọ Thánh, Thọ Thế, Thọ Tiến, Thọ Trường, Thọ Vực, Thọ Xuân, Thọ Xương, Thuần Lộc, Thượng Ninh, Thường Xuân, Thuý Sơn, Tiến Lộc, Tiến Nông, Tĩnh Gia, Tĩnh Hải, Trí Nang, Triêu Dương, Triệu Lộc, Triệu Sơn, Triệu Thành, Trúc Lâm, Trung Chính, Trung Hạ, Trung Lý, Trung Sơn, Trung Thành, Trung Thượng, Trung Xuân, Trung Ý, Trường Giang, Trường Lâm, Trường Minh, Trường Sơn, Trường Thi, Trường Trung, Tùng Lâm, Tượng Lĩnh, Tượng Sơn, Tượng Văn, Tuy Lộc, Vân Âm, Vân Du, Vạn Hà, Vạn Hoà, Văn Lộc, Văn Nho, Văn Sơn, Vạn Thắng, Vạn Thiện, Vạn Xuân, Vĩnh An, Vĩnh Hòa, Vĩnh Hùng, Vĩnh Hưng, Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc, Vĩnh Long, Vĩnh Minh, Vĩnh Ninh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Quang, Vĩnh Tân, Vĩnh Thành, Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tiến, Vĩnh Yên, Xuân Bái, Xuân Bình, Xuân Cẩm, Xuân Cao, Xuân Châu, Xuân Chinh, Xuân Du, Xuân Dương, Xuân Giang, Xuân Hòa, Xuân Hưng, Xuân Khang, Xuân Khánh, Xuân Khao, Xuân Lai, Xuân Lam, Xuân Lâm, Xuân Lập, Xuân Lẹ, Xuân Liên, Xuân Lộc, Xuân Minh, Xuân Mỹ, Xuân Phong, Xuân Phú, Xuân Phúc, Xuân Quang, Xuân Quỳ, Xuân Sơn, Xuân Tân, Xuân Thái, Xuân Thắng, Xuân Thành, Xuân Thiên, Xuân Thịnh, Xuân Thọ, Xuân Tín, Xuân Trường, Xuân Vinh, Xuân Yên, Yên Bái, Yên Cát, Yên Giang, Yên Hùng, Yên Khương, Yên Lạc, Yên Lâm, Yên Lễ, Yên Mỹ, Yên Nhân, Yên Ninh, Yên Phong, Yên Phú, Yên Tâm, Yên Thái, Yên Thắng, Yên Thịnh, Yên Thọ, Yên Trung, Yên Trường. Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem.

Priemerná GPS súradnice pre psČ 440000: 19.919, 105.606

Zoznam miest:
>> Ái Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.33669,105.25924
>> An Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80201,105.61091
>> Anh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.55407,105.73589
>> Ba Đình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02025,105.92493
>> Ba Ðình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09294,105.87974
>> Bắc Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91928,105.54599
>> Bắc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10921,105.8682
>> Bãi Trành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.47358,105.41515
>> Bản Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.37783,105.19868
>> Bát Mọt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01388,105.00259
>> Bến Sung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64091,105.58725
>> Bình Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.60191,105.46446
>> Bình Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.42776,105.7927
>> Bình Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81354,105.44643
>> Bút Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85933,105.85357
>> Các Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.50725,105.70032
>> Cẩm Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.21789,105.42317
>> Cẩm Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.1589,105.43957
>> Cẩm Giàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.23303,105.44751
>> Cẩm Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.20808,105.34963
>> Cẩm Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.17752,105.56362
>> Cẩm Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.25227,105.3927
>> Cẩm Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.18538,105.52526
>> Cẩm Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.21349,105.49569
>> Cẩm Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.13899,105.56477
>> Cẩm Quý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.29518,105.4389
>> Cẩm Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.1865,105.47082
>> Cẩm Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10682,105.49404
>> Cẩm Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.12616,105.53938
>> Cẩm Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.20625,105.37752
>> Cẩm Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.26626,105.34635
>> Cẩm Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.20517,105.46561
>> Cẩm Tú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.24792,105.4899
>> Cẩm Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09737,105.54462
>> Cẩm Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14884,105.50369
>> Cán Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.77718,105.48687
>> Cành Nàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.3502,105.22525
>> Cao Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06175,105.34063
>> Cao Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05967,105.4843
>> Cát Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69932,105.38594
>> Cát Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.68242,105.35981
>> Cầu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96677,105.87356
>> Châu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95134,105.79621
>> Cổ Lũng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.44643,105.22112
>> Công Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.5003,105.64519
>> Công Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.53043,105.66574
>> Công Liêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.56255,105.65737
>> Đa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95178,105.98114
>> Đại Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96112,105.83373
>> Dân Lực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84665,105.59901
>> Dân Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82212,105.64702
>> Dân Quyền 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8491,105.62755
>> Điện Biên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81154,105.77423
>> Điền Hạ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.23055,105.30385
>> Điền Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.31797,105.30303
>> Điền Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.28936,105.26423
>> Điền Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.23407,105.2606
>> Điền Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.28593,105.31396
>> Định Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95731,105.665
>> Định Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95084,105.74571
>> Định Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.49107,105.73997
>> Định Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95676,105.69201
>> Định Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98591,105.66566
>> Định Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99184,105.62925
>> Định Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98921,105.64675
>> Định Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98973,105.69101
>> Định Tăng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95547,105.6294
>> Định Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94547,105.7227
>> Định Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97759,105.71256
>> Định Tường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96172,105.65679
>> Đông Anh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81901,105.70422
>> Đông Cương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84197,105.76365
>> Đông Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80729,105.80675
>> Đông Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79911,105.68398
>> Đông Hoàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83449,105.65876
>> Đông Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.791,105.74956
>> Đông Hương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81033,105.79312
>> Đông Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83303,105.67997
>> Đông Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8291,105.74431
>> Đồng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97133,105.85565
>> Đồng Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76378,105.66037
>> Đồng Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.17174,105.25023
>> Đông Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81326,105.69545
>> Đông Nam 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.74158,105.71437
>> Đông Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81166,105.67072
>> Đông Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76258,105.71801
>> Đông Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76104,105.73876
>> Đông Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79567,105.79233
>> Ðông Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.08537,105.91011
>> Đông Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80436,105.74395
>> Đồng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75864,105.68839
>> Đông Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84651,105.69747
>> Đông Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.12343,105.44223
>> Đông Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82401,105.77208
>> Đông Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83427,105.71085
>> Đồng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.77709,105.68914
>> Đông Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79047,105.70644
>> Đông Vệ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7785,105.77986
>> Đông Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75551,105.75231
>> Đông Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8136,105.72466
>> Đông Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7791,105.72555
>> Giao An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09059,105.23434
>> Giao Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04224,105.22191
>> Hà Bắc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06661,105.83001
>> Hà Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02505,105.84369
>> Hà Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02063,105.90171
>> Hà Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99086,105.81219
>> Hà Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04441,105.85267
>> Hà Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06538,105.79646
>> Hà Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99086,105.90952
>> Hà Lai 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02129,105.87897
>> Hà Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99151,105.87062
>> Hà Lan 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05619,105.89944
>> Hà Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00563,105.77322
>> Hà Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.11493,105.81562
>> Hà Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97748,105.8271
>> Hà Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00342,105.84962
>> Hà Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98823,105.84062
>> Hà Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98544,105.89855
>> Hà Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96989,105.7868
>> Hà Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02748,105.80756
>> Hà Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00165,105.88621
>> Hà Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03954,105.89829
>> Hà Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05458,105.78046
>> Hà Toại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97068,105.90993
>> Hà Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99987,105.84484
>> Hạ Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.39469,105.2663
>> Hà Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04125,105.87294
>> Hà Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06492,105.94109
>> Hà Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04211,105.83303
>> Hải An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54179,105.79289
>> Hải Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.36672,105.85118
>> Hải Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.59666,105.80071
>> Hải Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.3057,105.78966
>> Hải Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.45527,105.7944
>> Hải Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.50443,105.79152
>> Hải Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90081,105.94366
>> Hải Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64163,105.55346
>> Hải Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.4641,105.75561
>> Hải Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.56706,105.80011
>> Hải Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.41938,105.7992
>> Hải Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.32197,105.77591
>> Hải Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.61876,105.55994
>> Hải Yến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.3554,105.7813
>> Hàm Rồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84334,105.78275
>> Hạnh Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93743,105.53485
>> Hậu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91087,105.88686
>> Hiền Chung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.44284,104.8509
>> Hiền Kiệt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.43265,104.76271
>> Hoa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93075,105.91923
>> Hòa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89607,105.92342
>> Hóa Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64154,105.40136
>> Hoằng Anh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8507,105.81382
>> Hoằng Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87188,105.82641
>> Hoằng Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.78846,105.89302
>> Hoằng Đại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79942,105.83274
>> Hoằng Đạo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85583,105.87466
>> Hoằng Đạt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88108,105.8779
>> Hoằng Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84125,105.84187
>> Hoằng Đồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82142,105.90539
>> Hoằng Đức 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86571,105.84262
>> Hoàng Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.70983,105.71139
>> Hoằng Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88686,105.77232
>> Hoằng Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87099,105.88834
>> Hoằng Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86228,105.92888
>> Hoằng Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87892,105.78457
>> Hoằng Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93798,105.7724
>> Hoằng Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88997,105.83202
>> Hoằng Kim 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90841,105.80398
>> Hoằng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82043,105.84277
>> Hoằng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83484,105.80483
>> Hoằng Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91549,105.84748
>> Hoằng Lưu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8237,105.88395
>> Hoằng Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85796,105.79826
>> Hoằng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85479,105.82622
>> Hoằng Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84671,105.89834
>> Hoằng Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80146,105.89328
>> Hoằng Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84594,105.86257
>> Hoằng Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8659,105.86606
>> Hoằng Phượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90121,105.77556
>> Hoằng Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81805,105.81894
>> Hoằng Quý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87599,105.80593
>> Hoằng Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89595,105.81318
>> Hoàng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.72349,105.69157
>> Hoằng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90242,105.83881
>> Hoằng Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.78059,105.85807
>> Hoằng Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82993,105.85532
>> Hoằng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83153,105.87314
>> Hoang Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83213,105.9231
>> Hoằng Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82836,105.83801
>> Hoằng Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81124,105.8566
>> Hoằng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85065,105.92246
>> Hoằng Trạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79885,105.8543
>> Hoằng Trinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91531,105.82541
>> Hoằng Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92087,105.8052
>> Hoằng Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87265,105.94861
>> Hoằng Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85063,105.84391
>> Hoằng Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91765,105.77498
>> Hoằng Xuyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88155,105.85491
>> Hoằng Yến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87221,105.91968
>> Hồi Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.421,105.06785
>> Hong Léc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94019,105.95211
>> Hợp Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81803,105.52475
>> Hợp Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80929,105.5757
>> Hợp Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80144,105.55476
>> Hợp Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80664,105.5406
>> Hùng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.51819,105.73798
>> Khuyến Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.78125,105.65564
>> Kiên Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.9587,105.4086
>> Kim Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.12977,105.66706
>> Kỳ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.28456,105.11773
>> Lâm Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.24702,105.05789
>> Lâm Sa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.33793,105.21999
>> Lam Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.07651,105.88174
>> Lang Chánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.15456,105.24641
>> Liên Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94304,105.91929
>> Lộc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93326,105.86805
>> Lộc Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93328,105.88111
>> Lộc Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09713,105.47214
>> Luận Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79378,105.34223
>> Luận Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79587,105.40819
>> Lũng Cao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.5189,105.16729
>> Lũng Niêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.44975,105.16825
>> Lương Ngoại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.34763,105.32105
>> Lương Nội 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.37032,105.35641
>> Lương Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97135,105.25824
>> Lương Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.30689,105.37513
>> Mai Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.35834,105.74639
>> Mậu Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69683,105.58578
>> Minh Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81798,105.62109
>> Minh Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82871,105.61685
>> Minh Khôi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.63858,105.70574
>> Minh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92164,105.94565
>> Minh Nghĩa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.63553,105.68204
>> Minh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04064,105.39213
>> Minh Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64222,105.65727
>> Minh Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02148,105.43558
>> Mường Chánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.40329,104.46576
>> Mường Lát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.5196,104.5881
>> Mường Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.5638,104.75457
>> Mường Mìn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.25897,104.72934
>> Mỹ Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91372,105.86258
>> Mỹ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10613,105.31056
>> Na Mèo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.30163,104.65932
>> Nam Động 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.35003,104.89602
>> Nam Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90414,105.54868
>> Nam Ngạn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82654,105.79253
>> Nam Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.40552,104.95139
>> Nam Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.37602,105.0375
>> Nga An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03632,106.02396
>> Nga Bạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96813,105.96738
>> Nga Điền 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05264,106.03442
>> Nga Giáp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03989,105.99139
>> Nga Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01627,105.98322
>> Nga Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99199,105.97744
>> Nga Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01041,106.01255
>> Nga Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97578,105.93056
>> Nga Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99669,105.96265
>> Nga Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97689,105.94949
>> Nga Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03925,106.04963
>> Nga Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00277,105.97706
>> Nga Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97744,106.00776
>> Nga Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95438,105.94533
>> Nga Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01822,106.04163
>> Nga Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99799,105.92849
>> Nga Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99706,105.99322
>> Nga Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02606,106.00643
>> Nga Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.04721,105.97343
>> Nga Thuỷ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97133,105.99486
>> Nga Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99874,106.02633
>> Nga Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97928,105.9674
>> Nga Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02837,105.95589
>> Nga Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00312,105.9499
>> Nga Vịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03491,105.92918
>> Nga Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01491,105.98096
>> Nghi Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.32349,105.82151
>> Ngọc Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09168,105.34496
>> Ngọc Lặc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.08147,105.37825
>> Ngọc Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10139,105.41873
>> Ngọc Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54712,105.76604
>> Ngọc Phụng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92637,105.33157
>> Ngọc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.07433,105.41756
>> Ngọc Trạo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.08316,105.84843
>> Ngọc Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06373,105.44423
>> Ngư Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92996,105.96047
>> Nguyên Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.44546,105.73713
>> Nguyệt Ấn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98364,105.3575
>> Ninh Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.47435,105.7957
>> Nông Cống 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62512,105.65026
>> Nông Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79656,105.62731
>> Phong Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96967,105.89174
>> Phú Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.4091,105.68727
>> Phú Lệ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.54078,105.06129
>> Phú Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91776,105.91538
>> Phú Nghiêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.39375,105.14437
>> Phú Nhuận 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66831,105.6152
>> Phú Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.50601,104.95586
>> Phú Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.57113,105.00007
>> Phú Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.50247,105.03234
>> Phú Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.96546,105.51459
>> Phúc Do 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.13611,105.54054
>> Phúc Đường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54356,105.58876
>> Phúc Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94244,105.35917
>> Phùng Giáo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99709,105.3131
>> Phùng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.9494,105.32629
>> Phượng Nghi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73129,105.53322
>> Pù Nhi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.46005,104.6014
>> Quán Hóa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.3777,105.11071
>> Quán Lào 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97106,105.65317
>> Quán Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.27269,104.88306
>> Quảng Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.67819,105.78919
>> Quảng Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.74654,105.83571
>> Quảng Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75739,105.87792
>> Quang Chiểu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.46312,104.4554
>> Quảng Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62241,105.78781
>> Quảng Cư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76819,105.91725
>> Quảng Đại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7082,105.84474
>> Quảng Định 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.74179,105.80808
>> Quảng Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76314,105.80875
>> Quảng Đức 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.72124,105.80573
>> Quảng Giao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7165,105.82848
>> Quảng Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69661,105.83785
>> Quang Hiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14195,105.22433
>> Quảng Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.71219,105.74707
>> Quảng Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69155,105.76253
>> Quảng Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.71905,105.84281
>> Quảng Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.78516,105.81948
>> Quảng Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.6409,105.78185
>> Quảng Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64895,105.7934
>> Quang Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95967,105.91929
>> Quảng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66431,105.81302
>> Quảng Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64067,105.81769
>> Quảng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69877,105.72523
>> Quảng Lưu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.68213,105.82537
>> Quảng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73155,105.83808
>> Quảng Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66955,105.75532
>> Quảng Nham 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.60006,105.8151
>> Quảng Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.70101,105.81221
>> Quảng Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69882,105.78164
>> Quảng Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.71911,105.77618
>> Quảng Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.77224,105.83947
>> Quảng Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64612,105.72598
>> Quảng Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75651,105.84461
>> Quảng Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.74228,105.78002
>> Quảng Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62597,105.81126
>> Quảng Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66362,105.83244
>> Quảng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.78087,105.76444
>> Quảng Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.77278,105.79582
>> Quảng Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7614,105.77006
>> Quảng Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7538,105.86156
>> Quảng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76605,105.89547
>> Quảng Trạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73737,105.75923
>> Quang Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06745,105.85789
>> Quảng Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.61107,105.77823
>> Quảng Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.6553,105.77169
>> Quảng Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.68558,105.7373
>> Quảng Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.72797,105.86545
>> Quảng Vọng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64802,105.74738
>> Quảng Xương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73037,105.78306
>> Quảng Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.72775,105.7317
>> Quý Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06009,105.57321
>> Rừng Thông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82029,105.73385
>> Sao Vàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88842,105.46317
>> Sơn Điện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.2696,104.81307
>> Sơn Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.17556,104.96696
>> Sơn Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.26082,104.947
>> Sơn Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.34488,104.73131
>> Tam Chung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.578,104.63429
>> Tam Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.18827,104.89749
>> Tam Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.18691,104.84261
>> Tam Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.19594,105.14122
>> Tân Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.65122,105.48968
>> Tân Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.5218,105.78689
>> Tân Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.71915,105.64643
>> Tân Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.36903,105.23508
>> Tân Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73801,105.6231
>> Tân Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.19969,105.19607
>> Tân Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80662,105.76603
>> Tân Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76227,105.40005
>> Tân Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.73648,105.64329
>> Tân Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.36885,105.67681
>> Tào Xuyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84567,105.79541
>> Tây Hồ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91344,105.52668
>> Tế Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66166,105.68017
>> Tế Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66358,105.71334
>> Tế Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.68037,105.70521
>> Tế Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.67475,105.67002
>> Tén Tằn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.53573,104.53396
>> Thạch Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.1679,105.61066
>> Thạch Cẩm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.23767,105.55398
>> Thạch Định 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14743,105.65355
>> Thạch Đồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.13362,105.61954
>> Thạch Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.34529,105.4865
>> Thạch Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.17318,105.32084
>> Thạch Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.11577,105.61676
>> Thạch Quảng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.28968,105.51175
>> Thạch Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.19514,105.60226
>> Thạch Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.16111,105.63569
>> Thạch Tượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.31292,105.46522
>> Thái Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75931,105.61072
>> Thăng Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.59353,105.686
>> Thăng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.5893,105.64068
>> Tháng Thä 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.58794,105.65502
>> Thành An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09649,105.723
>> Thành Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.20095,105.68178
>> Thánh Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.58005,105.32177
>> Thành Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.11636,105.64572
>> Thành Kim 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.13333,105.67405
>> Thánh Kỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.42989,105.63145
>> Thánh Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.64482,105.31983
>> Thành Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.43135,105.15634
>> Thành Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.9248,105.89454
>> Thành Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.07123,105.70051
>> Thành Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.2242,105.65326
>> Thành Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.28328,105.56748
>> Thánh Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.65519,105.26526
>> Thánh Quân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.68616,105.20035
>> Thánh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.71603,105.25092
>> Thành Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.48529,105.11112
>> Thành Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.1208,105.76141
>> Thánh Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.44326,105.56594
>> Thành Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.17493,105.70424
>> Thành Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.12421,105.70678
>> Thánh Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.58869,105.77005
>> Thành Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10263,105.68119
>> Thành Trực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.18146,105.64314
>> Thành Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.15709,105.75391
>> Thành Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.23333,105.59749
>> Thánh Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69679,105.30406
>> Thành Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.27829,105.62209
>> Thiên Phủ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.38881,104.87207
>> Thiết Kế 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.31545,105.14717
>> Thiết Ống 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.27296,105.20264
>> Thiệu Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86511,105.70854
>> Thiệu Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89298,105.60243
>> Thiệu Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92124,105.66007
>> Thiệu Đô 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86996,105.68708
>> Thiệu Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86522,105.77078
>> Thiệu Duy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90404,105.71206
>> Thiệu Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92537,105.72092
>> Thiệu Giao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85319,105.72876
>> Thiệu Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87555,105.60769
>> Thiệu Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89936,105.73669
>> Thiệu Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87374,105.74973
>> Thiệu Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92745,105.68648
>> Thiệu Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85701,105.65956
>> Thiệu Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90013,105.62802
>> Thiệu Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93569,105.60532
>> Thiệu Nguyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88618,105.70367
>> Thiệu Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90667,105.67397
>> Thiệu Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89279,105.65516
>> Thiệu Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93018,105.75287
>> Thiệu Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87864,105.63526
>> Thiệu Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87907,105.72837
>> Thiệu Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92999,105.64149
>> Thiệu Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89815,105.75212
>> Thiệu Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90747,105.64095
>> Thiệu Toán 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91107,105.60005
>> Thiệu Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85125,105.6788
>> Thiệu Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87041,105.66479
>> Thiệu Vận 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86302,105.74056
>> Thiệu Viên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87233,105.64137
>> Thiệu Vũ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92256,105.62076
>> Thịnh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95209,105.85465
>> Thọ Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8168,105.4877
>> Thọ Cường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85803,105.51231
>> Thọ Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85596,105.54467
>> Thọ Diên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93097,105.46664
>> Thọ Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.9405,105.47615
>> Thọ Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90523,105.43492
>> Thọ Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97244,105.47443
>> Thọ Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.8933,105.55013
>> Thọ Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95724,105.46249
>> Thọ Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.87653,105.52152
>> Thọ Nguyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93059,105.56939
>> Thọ Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86747,105.58711
>> Thọ Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84419,105.48012
>> Thọ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83286,105.565
>> Thọ Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98822,105.51996
>> Thọ Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88211,105.36882
>> Thọ Thế 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85307,105.57146
>> Thọ Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.83705,105.51054
>> Thọ Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93447,105.58461
>> Thọ Vực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88085,105.5796
>> Thọ Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.92983,105.52266
>> Thọ Xương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90252,105.40021
>> Thuần Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89078,105.84688
>> Thượng Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.72475,105.44082
>> Thường Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90321,105.35014
>> Thuý Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.11358,105.3382
>> Tiến Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93447,105.84359
>> Tiến Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.80036,105.64952
>> Tĩnh Gia 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.44677,105.77723
>> Tĩnh Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.36754,105.77258
>> Trí Nang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.10976,105.18552
>> Triêu Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.56612,105.78437
>> Triệu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94107,105.809
>> Triệu Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.82126,105.60359
>> Triệu Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.7747,105.52984
>> Trúc Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.40176,105.74026
>> Trung Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.70953,105.67251
>> Trung Hạ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.31042,105.04374
>> Trung Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.50039,104.76912
>> Trung Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.61596,104.85577
>> Trung Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69776,105.6612
>> Trung Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.2931,104.96626
>> Trung Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.33769,105.08009
>> Trung Ý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.69665,105.69091
>> Trường Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.61664,105.75096
>> Trường Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.32804,105.70308
>> Trường Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.61169,105.70167
>> Trường Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.60666,105.72775
>> Trường Thi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.81596,105.77984
>> Trường Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62925,105.73125
>> Tùng Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.37929,105.7126
>> Tượng Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.58129,105.71081
>> Tượng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54674,105.70223
>> Tượng Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.59011,105.7303
>> Tuy Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94704,105.89191
>> Vân Âm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.0429,105.31195
>> Vân Du 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14176,105.73762
>> Vạn Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89142,105.6836
>> Vạn Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.63173,105.63442
>> Văn Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90033,105.86672
>> Văn Nho 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.25182,105.13137
>> Văn Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76812,105.59187
>> Vạn Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62507,105.61263
>> Vạn Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.61724,105.66182
>> Vạn Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.84615,105.24438
>> Vĩnh An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97547,105.74402
>> Vĩnh Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03168,105.64903
>> Vĩnh Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02483,105.68614
>> Vĩnh Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.07735,105.65833
>> Vĩnh Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02643,105.61936
>> Vĩnh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06029,105.61929
>> Vĩnh Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.0969,105.61404
>> Vĩnh Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00435,105.72994
>> Vĩnh Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03724,105.6036
>> Vĩnh Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.06861,105.63325
>> Vĩnh Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.09951,105.57207
>> Vĩnh Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01752,105.71506
>> Vĩnh Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.03271,105.74404
>> Vĩnh Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05003,105.61869
>> Vĩnh Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.07705,105.60442
>> Vĩnh Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.08323,105.57874
>> Xuân Bái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90094,105.38751
>> Xuân Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.47841,105.46739
>> Xuân Cẩm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89384,105.311
>> Xuân Cao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.85811,105.35638
>> Xuân Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98073,105.43709
>> Xuân Chinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.75925,105.22205
>> Xuân Du 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76645,105.54896
>> Xuân Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90856,105.36094
>> Xuân Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91476,105.50282
>> Xuân Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54389,105.3641
>> Xuân Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90997,105.47443
>> Xuân Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.6863,105.52527
>> Xuân Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.91433,105.58374
>> Xuân Khao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97241,105.20242
>> Xuân Lai 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95501,105.54471
>> Xuân Lam 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93017,105.41849
>> Xuân Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.41767,105.75369
>> Xuân Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97506,105.52581
>> Xuân Lẹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.79829,105.18557
>> Xuân Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94268,105.1556
>> Xuân Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89718,105.89704
>> Xuân Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97773,105.55045
>> Xuân Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.89232,105.24653
>> Xuân Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90274,105.57243
>> Xuân Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.35232,105.14547
>> Xuân Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.5786,105.57954
>> Xuân Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.90497,105.51592
>> Xuân Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.62077,105.38282
>> Xuân Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.88589,105.5053
>> Xuân Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95512,105.56755
>> Xuân Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.54325,105.5088
>> Xuân Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86164,105.46288
>> Xuân Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93662,105.55404
>> Xuân Thiên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.94624,105.4419
>> Xuân Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.86927,105.5579
>> Xuân Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.76067,105.47612
>> Xuân Tín 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97974,105.4831
>> Xuân Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.93291,105.50732
>> Xuân Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.9516,105.58648
>> Xuân Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.95325,105.52464
>> Yên Bái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00974,105.57181
>> Yên Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.66609,105.44442
>> Yên Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01584,105.52118
>> Yên Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.99226,105.57912
>> Yên Khương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14453,105.02608
>> Yên Lạc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.5373,105.62596
>> Yên Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.0605,105.52248
>> Yên Lễ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.67831,105.43839
>> Yên Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.49485,105.64857
>> Yên Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.05102,105.12419
>> Yên Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.98466,105.60218
>> Yên Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01052,105.60624
>> Yên Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00051,105.54895
>> Yên Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02973,105.53277
>> Yên Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.00412,105.62444
>> Yên Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.14787,105.1028
>> Yên Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.97453,105.56847
>> Yên Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 19.60227,105.60718
>> Yên Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.02754,105.56167
>> Yên Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 20.01539,105.58808