660000 PSČ, Vietnam

PSČ 660000 (Nájdené 59 kusy miesto (miesta)): An Hải, Bảo An, Công Hải, Đài Sơn, Đạo Long, Đô Vinh, Đông Hải, Hộ Hải, Hoa Sơn, Khánh Hải, Kim Định, Lâm Sơn, Lợi Hải, Lương Sơn, Ma Níi, Mỹ Đông, Mỹ Hải, Mỹ Hương, My Sơn, Nhơn Hải, Nhơn Sơn, Ninh Hả, Phủ Hà, Phước Bình, Phước Chiến, Phước Chính, Phước Chung, Phước Đại, Phước Dân, Phước Diêm, Phước Định, Phước Hà, Phước Hải, Phước Hảu, Phước Heu, Phước Hoà, Phước Kháng, Phước Minh, Phước Mỹ, Phước Nam, Phước Sơn, Phước Tân, Phước Th¸i, Phước Thắng, Phước Thành, Phước Thuen, Phước Tiến, Phước Vinh, Phương Hải, Quảng Sơn, Tân Hải, Tân Sơn, Tấn Tài, Thành Hải, Thánh Sơn, Tri Hải, Văn Hải, Vĩnh Hải, Xuân Hải. Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem.

Priemerná GPS súradnice pre psČ 660000: 11.646, 108.932

Zoznam miest:
>> An Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.52958,108.99334
>> Bảo An 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.58782,108.94472
>> Công Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.77312,109.12867
>> Đài Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.58244,108.99458
>> Đạo Long 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.55198,108.98471
>> Đô Vinh 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.63323,108.94736
>> Đông Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.54231,109.02425
>> Hộ Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.63094,108.99843
>> Hoa Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.69132,108.74972
>> Khánh Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.60539,109.0249
>> Kim Định 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.56113,108.99243
>> Lâm Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.8467,108.69778
>> Lợi Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.72448,109.06161
>> Lương Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.77527,108.7807
>> Ma Níi 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.5991,108.65555
>> Mỹ Đông 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.551,109.01496
>> Mỹ Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.56513,109.01371
>> Mỹ Hương 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.56113,108.98834
>> My Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.69244,108.83654
>> Nhơn Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.60267,109.11283
>> Nhơn Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.64363,108.90904
>> Ninh Hả 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.44478,108.82481
>> Phủ Hà 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.57465,108.98794
>> Phước Bình 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 12.05322,108.76649
>> Phước Chiến 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.81629,109.04218
>> Phước Chính 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.78475,108.88464
>> Phước Chung 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.73125,108.93838
>> Phước Đại 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.84583,108.91755
>> Phước Dân 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.53279,108.93902
>> Phước Diêm 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.35186,108.90329
>> Phước Định 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.40676,108.96982
>> Phước Hà 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.49345,108.75515
>> Phước Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.50238,108.96331
>> Phước Hảu 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.51926,108.86901
>> Phước Heu 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.57597,108.92019
>> Phước Hoà 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.91385,108.73691
>> Phước Kháng 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.74827,109.01193
>> Phước Minh 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.41296,108.86828
>> Phước Mỹ 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.58615,108.97123
>> Phước Nam 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.47347,108.8993
>> Phước Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.618,108.84499
>> Phước Tân 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.89889,108.82075
>> Phước Th¸i 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.59291,108.82315
>> Phước Thắng 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.90062,108.9389
>> Phước Thành 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.85333,109.00428
>> Phước Thuen 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.57053,108.96267
>> Phước Tiến 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.8612,108.84303
>> Phước Vinh 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.61187,108.90347
>> Phương Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.68415,109.08013
>> Quảng Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.74458,108.74215
>> Tân Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.66565,109.02487
>> Tân Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.80939,108.75503
>> Tấn Tài 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.5543,109.00143
>> Thành Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.60234,108.983
>> Thánh Sơn 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.57161,108.99724
>> Tri Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.61551,109.05826
>> Văn Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.58542,109.01456
>> Vĩnh Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.68876,109.1782
>> Xuân Hải 660000, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, GPS súradnice: 11.65404,108.99119