670000 PSČ, Vietnam

PSČ 670000 (Nájdené 130 kusy miesto (miesta)): An Nhơn, B' La, Bảo Lộc, Bảo Thuận, Bình Thành, B'Lao, Đạ Chais, Đạ Đờn, Đạ Kho, Đạ KNàng, Đà Lạt, Đạ Lây, Đà Loan, Đạ Long, Đạ Mrông, Đạ Nhim, Đạ Oai, Đạ Pal, Đạ Ròn, Đạ Rsal, Đạ Sar, Đạ Tẻh, Đạ Tồn, Đạ Tông, Đại Lào, ĐamB'ri, ĐạM'ri, Đan Phượng, Đång Nai Thượng, Đạp'loa, Di Linh, Đinh Lạc, Đinh Trang Hoà, Đinh Trang Thượng, Đinh Văn, Đoàn Kết, Đồng Nai, Đông Thánh, D'ran, Đức Phổ, Đưng K'nớ, Gia Bắc, Gia Hiệp, Gia Lâm, Gia Viễn, Gung Ré, Hà Đông, Hà Lâm, Hiệp An, Hiệp Thạnh, Hoà Bắc, Hoà Nam, Hoà Ninh, Hoà Trung, Hoài Đức, Hương Lâm, Ka Đô, K'Đơn, Lạc Dương, Lạc Lâm, Lạc Xuân, Lát, Liên Đầm, Liên Hà, Liên Hiệp, Liên Nghĩa, Liêng S'Rônh, Lộc An, Lộc Bắc, Lộc Bảo, Lộc Châu, Lộc Đức, Lộc Nam, Lộc Nga, Lộc Ngãi, Lộc Phát, Lộc Phú, Lộc Quảng, Lộc Sơn, Lộc Tân, Lộc Thắng, Lộc Thánh, Lộc Thành, Lộc Tiến, Lộc TLâm, Madaguoil, Mê Linh, Mu Đức, Mỹ Lâm, Nam Ban, Nam Hà, Nam Ninh, Ninh Gia, Ninh Loan, N'Thôn Hạ, Phi Liêng, Phi Tô, Phú Hội, Phù Mỹ, Phú Sơn, Phúc Thọ, Phước Cát, Phước Lộc, P'Róh, Quảng Lập, Quảng Ngãi, Quảng Trath, Quèc Oai, Rô Men, Sơn Điền, Tà Hine, Tà Năng, Tà Nung, Tam Bố, Tân Châu, Tân Hà, Tân Hội, Tân Lạc, Tân Nghĩa, Tân Thánh, Tân Thành, Tân Thượng, Tân Văn, Thạnh Mỹ, Tiên Hoàng, Triêu Hải, Tư Nghĩa, Tu Tra, Xuân Thọ, Xuân Trường. Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem.

Priemerná GPS súradnice pre psČ 670000: 11.687, 108.011

Zoznam miest:
>> An Nhơn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.5983,107.47822
>> B' La 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.71558,107.72855
>> Bảo Lộc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.55553,107.81435
>> Bảo Thuận 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.44647,108.16417
>> Bình Thành 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.77944,108.28887
>> B'Lao 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.5294,107.79766
>> Đạ Chais 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.17482,108.6489
>> Đạ Đờn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.85569,108.19709
>> Đạ Kho 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.46706,107.4869
>> Đạ KNàng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.89977,108.13862
>> Đà Lạt 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.94688,108.44265
>> Đạ Lây 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57979,107.42595
>> Đà Loan 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.56136,108.39279
>> Đạ Long 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.11701,108.23932
>> Đạ Mrông 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.1441,108.33008
>> Đạ Nhim 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.17405,108.53915
>> Đạ Oai 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.44623,107.50181
>> Đạ Pal 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.557,107.60687
>> Đạ Ròn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.78166,108.46112
>> Đạ Rsal 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.14369,108.14078
>> Đạ Sar 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.03466,108.57383
>> Đạ Tẻh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.52342,107.48572
>> Đạ Tồn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.45975,107.5531
>> Đạ Tông 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.12534,108.3097
>> Đại Lào 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.48174,107.75058
>> ĐamB'ri 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.60916,107.76912
>> ĐạM'ri 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.48588,107.68546
>> Đan Phượng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.68635,108.19727
>> Đång Nai Thượng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.7474,107.44675
>> Đạp'loa 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.40007,107.70929
>> Di Linh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.58909,108.06531
>> Đinh Lạc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.62683,108.13032
>> Đinh Trang Hoà 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57079,107.96098
>> Đinh Trang Thượng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.76194,107.95201
>> Đinh Văn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.77739,108.26501
>> Đoàn Kết 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.34505,107.66993
>> Đồng Nai 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.5935,107.36857
>> Đông Thánh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.84655,108.38559
>> D'ran 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.88032,108.61494
>> Đức Phổ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57519,107.34539
>> Đưng K'nớ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.22799,108.41939
>> Gia Bắc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.31577,108.10734
>> Gia Hiệp 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.61793,108.17788
>> Gia Lâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.79935,108.3368
>> Gia Viễn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.63738,107.3594
>> Gung Ré 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.50695,108.06557
>> Hà Đông 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.53212,107.5141
>> Hà Lâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.38899,107.60136
>> Hiệp An 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.83695,108.45746
>> Hiệp Thạnh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.78064,108.41546
>> Hoà Bắc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.41851,107.95873
>> Hoà Nam 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.44132,107.90361
>> Hoà Ninh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.51402,107.9233
>> Hoà Trung 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.50365,107.96844
>> Hoài Đức 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.74426,108.14284
>> Hương Lâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57513,107.44333
>> Ka Đô 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.72356,108.60489
>> K'Đơn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.7057,108.49865
>> Lạc Dương 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.03313,108.42943
>> Lạc Lâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.79202,108.51619
>> Lạc Xuân 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.78159,108.61166
>> Lát 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.07876,108.42825
>> Liên Đầm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.53062,108.0046
>> Liên Hà 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.69606,108.13018
>> Liên Hiệp 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.78163,108.37239
>> Liên Nghĩa 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.729,108.36252
>> Liêng S'Rônh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.06637,108.0754
>> Lộc An 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.54812,107.90545
>> Lộc Bắc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.74643,107.60657
>> Lộc Bảo 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.81472,107.6884
>> Lộc Châu 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.51141,107.7648
>> Lộc Đức 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.62032,107.91544
>> Lộc Nam 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.3986,107.8683
>> Lộc Nga 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.53293,107.86259
>> Lộc Ngãi 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.6543,107.89736
>> Lộc Phát 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57636,107.83445
>> Lộc Phú 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.75582,107.874
>> Lộc Quảng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.63159,107.77221
>> Lộc Sơn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.52616,107.82665
>> Lộc Tân 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.58226,107.71
>> Lộc Thắng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.67034,107.82426
>> Lộc Thánh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.56744,107.85946
>> Lộc Thành 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.44563,107.79992
>> Lộc Tiến 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.55084,107.77199
>> Lộc TLâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.80329,107.82615
>> Madaguoil 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.39021,107.53566
>> Mê Linh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.8913,108.34135
>> Mu Đức 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.61199,107.57758
>> Mỹ Lâm 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.60214,107.41061
>> Nam Ban 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.83988,108.34092
>> Nam Hà 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.84136,108.28927
>> Nam Ninh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.63503,107.41834
>> Ninh Gia 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.61281,108.2751
>> Ninh Loan 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.54042,108.3368
>> N'Thôn Hạ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.76834,108.3144
>> Phi Liêng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.95825,108.10864
>> Phi Tô 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.93211,108.28792
>> Phú Hội 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.66386,108.35145
>> Phù Mỹ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.56799,107.37532
>> Phú Sơn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.96217,108.23696
>> Phúc Thọ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.81892,108.10725
>> Phước Cát 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.58102,107.3185
>> Phước Lộc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.49182,107.61354
>> P'Róh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.68563,108.5949
>> Quảng Lập 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.74607,108.52044
>> Quảng Ngãi 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.53183,107.38799
>> Quảng Trath 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57388,107.58178
>> Quèc Oai 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.6219,107.51611
>> Rô Men 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 12.06057,108.19414
>> Sơn Điền 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.35969,108.01853
>> Tà Hine 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.59625,108.34579
>> Tà Năng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.59427,108.48889
>> Tà Nung 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.91792,108.35987
>> Tam Bố 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.50786,108.23255
>> Tân Châu 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.63462,108.03226
>> Tân Hà 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.73845,108.20698
>> Tân Hội 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.72085,108.28784
>> Tân Lạc 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.47603,107.87055
>> Tân Nghĩa 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.63524,108.09324
>> Tân Thánh 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.75872,108.06134
>> Tân Thành 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.70217,108.26842
>> Tân Thượng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.67085,108.01011
>> Tân Văn 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.77168,108.21744
>> Thạnh Mỹ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.77012,108.48781
>> Tiên Hoàng 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.67577,107.4135
>> Triêu Hải 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.50069,107.55556
>> Tư Nghĩa 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.57719,107.40395
>> Tu Tra 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.70055,108.44856
>> Xuân Thọ 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.92874,108.53095
>> Xuân Trường 670000, Lâm Đồng, Tây Nguyên, GPS súradnice: 11.86209,108.53591