900000 PSČ, Vietnam

PSČ 900000 (Nájdené 65 kusy miesto (miesta)): An Bình, An Cư, An Hòa, An Hội, An Lạc, An Nghiệp, Ân Phú, An Thới, Ba Láng, Bình Thuỷ, Cái Khế, Châu Văn Liêm, Cờ Đỏ, Định Môn, Đông Bình, Đông Hiệp, Đông Thuận, Giai Xuân, Hưng Lợi, Hưng Phú, Hưng Thạnh, Lê Bình, Long Hoà, Long Tuyền, Mỹ Khánh, Nhơn Ái, Nhơn Nghĩa, Phú Thứ, Phước Thới, Tân An, Tân Lộc, Tân Phú, Tân Thới, Thánh An, Thạnh An, Thạnh Lộc, Thạnh Mỹ, Thạnh Phú, Thạnh Quới, Thạnh Thắng, Thới An, Thới An Đôn, Thới Bình, Thới Đông, Thới Hưng, Thới Lai, Thới Long, Thới Thạnh, Thới Thuận, Thốt Nốt, Thuận Hưng, Thường Thạnh, Trà Nóc, Trung An, Trung Hưng, Trung Kiên, Trung Nhứt, Trung Thạnh, Trường Lạc, Trường Long, Trường Thành, Trường Xuân, Vĩnh Trinh, Xuân Khánh, Xuân Thắng. Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem.

Priemerná GPS súradnice pre psČ 900000: 10.088, 105.618

Zoznam miest:
>> An Bình 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02003,105.7431
>> An Cư 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.03663,105.78112
>> An Hòa 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.04628,105.76605
>> An Hội 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.03954,105.78477
>> An Lạc 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02813,105.78314
>> An Nghiệp 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.03671,105.77315
>> Ân Phú 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0324,105.77784
>> An Thới 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.07199,105.75726
>> Ba Láng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.98102,105.73596
>> Bình Thuỷ 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.07563,105.7398
>> Cái Khế 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.05339,105.78714
>> Châu Văn Liêm 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.1187,105.6223
>> Cờ Đỏ 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.09362,105.43342
>> Định Môn 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0606,105.6034
>> Đông Bình 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.01724,105.4517
>> Đông Hiệp 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.07866,105.48249
>> Đông Thuận 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0238,105.48424
>> Giai Xuân 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.03332,105.68764
>> Hưng Lợi 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.01653,105.76239
>> Hưng Phú 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02508,105.79811
>> Hưng Thạnh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.00189,105.77402
>> Lê Bình 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.99965,105.75085
>> Long Hoà 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.05809,105.72921
>> Long Tuyền 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02529,105.72271
>> Mỹ Khánh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.00034,105.7064
>> Nhơn Ái 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.9939,105.6615
>> Nhơn Nghĩa 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.96728,105.69885
>> Phú Thứ 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.98972,105.79658
>> Phước Thới 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.11035,105.67751
>> Tân An 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.03272,105.78649
>> Tân Lộc 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.2433,105.57332
>> Tân Phú 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.98413,105.82291
>> Tân Thới 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02989,105.64703
>> Thánh An 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.13735,105.32998
>> Thạnh An 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.21225,105.33614
>> Thạnh Lộc 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.19787,105.43895
>> Thạnh Mỹ 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.23518,105.41621
>> Thạnh Phú 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.12948,105.40545
>> Thạnh Quới 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.20692,105.37489
>> Thạnh Thắng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.196,105.27563
>> Thới An 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.14504,105.63908
>> Thới An Đôn 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.06986,105.68779
>> Thới Bình 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.04424,105.77766
>> Thới Đông 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0593,105.40691
>> Thới Hưng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.12972,105.51221
>> Thới Lai 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0496,105.53459
>> Thới Long 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.16272,105.59656
>> Thới Thạnh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.09767,105.59278
>> Thới Thuận 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.27738,105.48572
>> Thốt Nốt 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.27247,105.51995
>> Thuận Hưng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.19252,105.56883
>> Thường Thạnh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.97733,105.75807
>> Trà Nóc 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.09619,105.71501
>> Trung An 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.21542,105.50749
>> Trung Hưng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.17668,105.49463
>> Trung Kiên 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.23768,105.55383
>> Trung Nhứt 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.24852,105.49658
>> Trung Thạnh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.19411,105.51739
>> Trường Lạc 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.07242,105.64951
>> Trường Long 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.97587,105.61569
>> Trường Thành 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02081,105.58504
>> Trường Xuân 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.00049,105.53288
>> Vĩnh Trinh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.27303,105.45692
>> Xuân Khánh 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.02947,105.77119
>> Xuân Thắng 900000, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.08563,105.54054